BẢN MÔ TẢ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪ KHÓA 62

TT

TÊN CHUYÊN NGÀNH

MÃ CHUYÊN NGÀNH

 

1

- Quản trị kinh doanh/Business Management and Administration

7340101D403

Link tải

2

- Điều khiển tàu biển/ Navigation

7840106D101

Link tải

3

- Khai thác máy tàu biển/ Marine Engineering

7840106D102

Link tải

4

- Luật hàng hải/ Maritime  Law

7380101D120

Link tải

5

- Điện tự động công nghiệp/ Industrial Automation Engineering

7520216D105

Link tải

6

- Điện tử viễn thông/ Electronic and Telecommunication

7520207D104

Link tải

7

- Điện tự động giao thông vận tải/ Transport electrical engineering

7520216D103

Link tải

8

- Tự động hóa hệ thống điện/ Automation of Electric Power Systems

7520216D121

Link tải

9

- Máy tàu thuỷ/ Marine Mechanical Engineering

7520122D106

Link tải

10

- Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi/ Naval Architecture and Ocean Engineering

7520122D107

Link tải

11

- Đóng tàu và công trình ngoài khơi/ Shipbuilding and Ocean Engineering

7520122D108

Link tải

12

- Máy và tự động công nghiệp/ Industry Engineering and Automation

7520103D128

Link tải

13

- Quản lý kỹ thuật công nghiệp/ Industry Engineering and Management

7520103D131

Link tải

14

- Máy và tự động hóa xếp dỡ/ Material Handling Machineries and Automation

7520103D109

Link tải

15

- Kỹ thuật cơ khí/ Mechanical Engineering

7520103D116

Link tải

16

- Kỹ thuật cơ điện tử/ Mechatronics

7520103D117

Link tải

17

- Kỹ thuật ô tô/ Automotive Engineering

7520103D122

Link tải

18

- Kỹ thuật nhiệt lạnh/ Heat & Refrigeration Engineering

7520103D123

Link tải

19

- Xây dựng công trình thủy/ Hydraulic Engineering

7580203D110

Link tải

20

- Kỹ thuật an toàn hàng hải/ Maritime Safety Engineering

7580203D111

Link tải

21

- Xây dựng dân dụng và CN/ Civil and Industrial Engineering

7580201D112

Link tải

22

- Kiến trúc và nội thất/ Architecture and Interior

7580201D127

Link tải

23

- Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng/ Transport construction and infrastructure engineering

7580205D113

Link tải

24

- Công nghệ phần mềm/ Software Engineering

7480201D118

Link tải

25

- Công nghệ thông tin/ Information Technology

7480201D114

Link tải

26

- Kỹ thuật truyền thông và mạng MT/ Communication and Computer Network

7480201D119

Link tải

27

- Kỹ thuật môi trường/ Environmental Engineering

7520320D115

Link tải

28

- Kỹ thuật công nghệ hóa học/ Chemical Technology Engineering

7520320D126

Link tải

29

- Kinh tế vận tải biển/ Maritime Business

7840104D401

Link tải

30

- Logistics và chuối cung ứng/ Logistics and Supply Chain

7840104D407

Link tải

31

- Kinh tế vận tải thủy/ Inland Waterway Business

7840104D410

Link tải

32

- Kinh tế ngoại thương/ Economics of International Trade

7340120D402

Link tải

33

- Quản trị tài chính- kế toán/ Finance and Accounting Management

7340101D404

Link tải

34

- Quản trị tài chính ngân hàng/ Banking and Finance

7340101D411

Link tải

35

- Tiếng Anh thương mại/ Business English

7220201D124

Link tải

36

- Ngôn ngữ Anh/ English Language

7220201D125

Link tải

37

- Quản lý hàng hải/ Maritime Management

7840106D129

Link tải

38

- Quản lý công trình xây dựng/ Construction Management

7580201D130

Link tải

39 - Điều khiển tàu biển (Chọn)/ Navigation 7840106S101 Link tải
40 - Khai thác máy tàu biển (Chọn)/ Marine Engineering 7840106S102 Link tải
41 - Công nghệ thông tin CLC/ Information Technology 7480201H114 Link tải
42 - Điện tự động công nghiệp CLC/ Industrial Automation Engineering 7520216H105 Link tải
43 - Kinh tế vận tải biển CLC/ Maritime Business 7840104H401 Link tải
44 - Kinh tế ngoại thương CLC/ Economics of International Trade 7340120H402 Link tải
45 - Kinh tế Hàng hải (Global Studies & Maritime Affairs) 7840104A408 Link tải
46 - Kinh doanh quốc tế và logistics (International Bussiness and Logistics) 7840104A408 Link tải
47 - Quản lý kinh doanh và Marketing (Business and Marketing Management) 7340101A403 Link tải