BẢN MÔ TẢ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TỪ KHÓA 61

TT

TÊN CHUYÊN NGÀNH

MÃ CHUYÊN NGÀNH

 

1

- Quản trị kinh doanh/Business Management and Administration

7340101D403

Link tải

2

- Điều khiển tàu biển/Navigation

7840106D101

Link tải

3

- Khai thác máy tàu biển/Marine Engineering

7840106D102

Link tải

4

- Luật hàng hải/Maritime Law

7380101D120

Link tải

5

- Điện tự động công nghiệp/Industrial Automation Engineering

7520216D105

Link tải

6

- Điện tử viễn thông/Electronic and Telecommunication

7520207D104

Link tải

7

- Điện tự động giao thông vận tải/Transport electrical engineering

7520216D103

Link tải

8

- Tự động hóa hệ thống điện/Automation of Electric Power Systems

7520216D121

Link tải

9

- Máy tàu thuỷ/Marine Mechanical Engineering

7520122D106

Link tải

10

- Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi/Naval Architecture and Ocean Engineering

7520122D107

Link tải

11

- Đóng tàu và công trình ngoài khơi/Shipbuilding and Ocean Engineering

7520122D108

Link tải

12

- Máy và tự động công nghiệp/Industry Engineering and Automation

7520103D128

Link tải

13

- Máy và tự động hóa xếp dỡ/Material Handling Machineries and Automation

7520103D109

Link tải

14

- Kỹ thuật cơ khí/Mechanical Engineering

7520103D116

Link tải

15

- Kỹ thuật cơ điện tử/Mechatronics

7520103D117

Link tải

16

- Kỹ thuật ô tô/Automotive Engineering

7520103D122

Link tải

17

- Kỹ thuật nhiệt lạnh/Heat & Refrigeration Engineering

7520103D123

Link tải

18

- Xây dựng công trình thủy/Hydraulic Engineering

7580203D110

Link tải

19

- Kỹ thuật an toàn hàng hải/Maritime Safety Engineering

7580203D111

Link tải

20

- Xây dựng dân dụng và CN/Civil and Industrial Engineering

7580201D112

Link tải

21

- Kiến trúc và nội thất/Architecture and Interior

7580201D127

Link tải

22

- Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng/Transport construction and infrastructure engineering

7580205D113

Link tải

23

- Công nghệ phần mềm/Software Engineering

7480201D118

Link tải

24

- Công nghệ thông tin/Information Technology

7480201D114

Link tải

25

- Kỹ thuật truyền thông và mạng MT/Communication and Computer Network

7480201D119

Link tải

26

- Kỹ thuật môi trường/Environmental Engineering

7520320D115

Link tải

27

- Kỹ thuật công nghệ hóa học/Chemical Technology Engineering

7520320D126

Link tải

28

- Kinh tế vận tải biển/Maritime Business

7840104D401

Link tải

29

- Logistics và chuối cung ứng/Logistics and Supply Chain

7840104D407

Link tải

30

- Kinh tế vận tải thủy/Inland Waterway Business

7840104D410

Link tải

31

- Kinh tế ngoại thương/Economics of International Trade

7340120D402

Link tải

32

- Quản trị tài chính- kế toán/Finance and Accounting Management

7340101D404

Link tải

33

- Quản trị tài chính ngân hàng/Banking and Finance

7340101D411

Link tải

34

- Tiếng Anh thương mại/Business English

7220201D124

Link tải

35

- Ngôn ngữ Anh/English Language

7220201D125

Link tải

36

- Quản lý hàng hải/Maritime Management

7840106D129

Link tải

37

- Quản lý công trình xây dựng/Construction Management

7580201D130

Link tải

38 - Kinh tế Hàng hải (Global Studies & Maritime Affairs) 7840104A408 EN - VN